1 | TK.00001 | Quý Long | Hướng dẫn công tác thi đua khen thưởng và các chính sách ưu đãi mới nhất đối với ngành Giáo dục/ Quý Long, Kim Thư; s.t và hệ thống | Lao động | 2012 |
2 | TK.00002 | Vũ Tươi | Luật xử lý vi phạm hành chính & giải đáp các tình huống về xử lý vi phạm hành chính/ Vũ Tươi hệ thống | Lao động | 2017 |
3 | TK.00003 | Hữu Đại | Chính sách mới đối với cán bộ công chức, viên chức - Quy định mới về chế độ công tác phí, chi hội nghị, hội thảo, phụ cấp lưu trú/ Hữu Đại, Quang Minh hệ thống | Lao động | 2017 |
4 | TK.00006 | | Quy chế và điều lệ hoạt động các trường dành cho hiệu trưởng năm học 2011 - 2012: Thông tư số 15/2011/TT-BGDĐT ngày 9-04-2011; Thông tư số 14/2011/TT-BGDĐT ngày 8-04-2011; Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28-03-2011; | Lao động | 2011 |
5 | TK.00007 | Nguyễn Anh | Cẩm nang hướng dẫn thực hiện Luật thi đua khen thưởng trong các cơ quan đơn vị/ Nguyễn Anh (sưu tầm và hệ thống hóa) | Hồng Đức | 2016 |
6 | TK.00008 | Mai Phương | Luật kiểm toán nhà nước sửa đổi năm 2015 - Các quy mới về công tác thanh tra, kiểm tra, kiểm toán tài chính trong các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp/ Mai Phương: tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2016 |
7 | TK.00009 | Mai Phương | Luật kiểm toán nhà nước sửa đổi năm 2015 - Các quy mới về công tác thanh tra, kiểm tra, kiểm toán tài chính trong các cơ quan đơn vị hành chính sự nghiệp/ Mai Phương: tuyển chọn, hệ thống | Hồng Đức | 2016 |
8 | TK.00010 | Nguyễn Huy Bằng | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục mầm non: theo luật giáo dục sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Nguyễn Huy Bằng, Đặng Thị Thu Huyền | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
9 | TK.00011 | Phạm Tất Dong | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2010/ Phạm Tất Dong ( Chủ biên), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
10 | TK.00012 | Phạm Tất Dong | Giáo dục Việt Nam 1945 - 2010/ Phạm Tất Dong ( Chủ biên), Đặng Bá Lãm, Bùi Đức Thiệp. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
11 | TK.00013 | Mai Văn Bạn | Bồi dưỡng nghiệp vụ và thực hành kế toán trong trường học/ Mai Văn Bạn, Nguyễn Năng Phúc sưu tầm và hệ thống hóa | Tài chính | 2012 |
12 | TK.00014 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
13 | TK.00015 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.00016 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.00017 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
16 | TK.00018 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
17 | TK.00019 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.00020 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
19 | TK.00021 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.00022 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.00023 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
22 | TK.00024 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
23 | TK.00025 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
24 | TK.00026 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
25 | TK.00027 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
26 | TK.00028 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
27 | TK.00029 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
28 | TK.00030 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
29 | TK.00031 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
30 | TK.00032 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
31 | TK.00033 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
32 | TK.00034 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
33 | TK.00035 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
34 | TK.00036 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
35 | TK.00038 | Nguyễn Anh | Cẩm nang hướng dẫn thực hiện Luật thi đua khen thưởng trong các cơ quan đơn vị/ Nguyễn Anh (sưu tầm và hệ thống hóa) | Hồng Đức | 2016 |
36 | TK.00039 | Nguyễn Huy Bằng | Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục trung học: theo luật giáo dục sửa đổi, bổ sung năm 2009/ Nguyễn Huy Bằng, Đặng Thị Thu Huyền | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
37 | TK.00040 | Nguyễn Thúy | Luật hải quan và hệ thống các văn bản mới nhất về quy trình, thủ tục, kiểm tra, giám sát hải quan | Hồng Đức | 2015 |
38 | TK.00041 | Nguyễn Thúy | Luật hải quan và hệ thống các văn bản mới nhất về quy trình, thủ tục, kiểm tra, giám sát hải quan | Hồng Đức | 2015 |
39 | TK.00042 | Linh Đan | Hướng dẫn mới nhất về phòng, chống tham nhũng, xử lý sai phạm và thi đua khen thưởng trong công tác quản lý ngành giáo dục - đào tạo/ Linh Đan s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
40 | TK.00043 | Linh Đan | Quy định mới nhất về quản lý tài chính; tài sản; đầu tư công; đấu thầu; kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp/ Linh Đan s.t., tuyển chọn | Lao động Xã hội | 2016 |
41 | TK.00044 | Minh Diệp | Hướng dẫn về công tác quản lý tài chính mua sắm thiết bị và đầu tư xây dựng trong trường học/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
42 | TK.00045 | | Luật bảo hiểm xã hội năm 2014 và các quy định hướng dẫn mới thi hành/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
43 | TK.00046 | Trung Kiên | Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn chế độ quản lý, sử dụng kinh phí và phí, lệ phí môi trường và xử lý vi phạm trong lĩnh vực môi trường/ Trung Kiên s.t., tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
44 | TK.00047 | Bích Dung | Chiến lược quốc gia, chương trình hành động phòng, chống các loại tệ nạn xã hội và các quy định mới về xử phạt hành chính an ninh trật tự, an toàn xã hội | Lao động - Xã hội | 2014 |
45 | TK.00048 | Bích Dung | Chiến lược quốc gia, chương trình hành động phòng, chống các loại tệ nạn xã hội và các quy định mới về xử phạt hành chính an ninh trật tự, an toàn xã hội | Lao động - Xã hội | 2014 |
46 | TK.00049 | Thái Hà | Cẩm nang công tác thi đua, khen thưởng và kỷ luật trong lĩnh vực giáo dục: Hệ thống các văn bản pháp quy/ Thái Hà S.t tuyển chọn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
47 | TK.00050 | Ngọc Huyền | Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Ngọc Huyền tuyển chọn, giới thiệu | Lao động Xã hội | 2014 |
48 | TK.00051 | Nguyễn Thúy | Luật Thể dục thể thao và các văn bản mới nhất về chính sách đãi ngộ với cán bộ huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao/ Nguyễn Thúy sưu tầm và tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
49 | TK.00052 | | Luật bảo hiểm xã hội năm 2014 và các quy định hướng dẫn mới thi hành/ Minh Diệp s.t., tuyển chọn | Lao động | 2016 |
50 | TK.00053 | Linh Đan | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
51 | TK.00054 | Linh Đan | Hướng dẫn về tổ chức bộ máy biên chế theo quy định mới nhất dùng cho trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông/ Linh Đan s.t, tuyển chọn | Lao động | 2016 |
52 | TK.00057 | Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hoá -Thông tin | 2014 |
53 | TK.00058 | Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng chống lãng phí trong trường học/ Đỗ Đức Hồng Hà, Lê Mai Hoa | Văn hoá -Thông tin | 2014 |
54 | TK.00059 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
55 | TK.00060 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
56 | TK.00061 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
57 | TK.00062 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
58 | TK.00063 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
59 | TK.00064 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
60 | TK.00065 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
61 | TK.00066 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
62 | TK.00067 | | Bộ luật dân sự: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 | Tư pháp | 2017 |
63 | TK.00068 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2016 |
64 | TK.00069 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2016 |
65 | TK.00070 | | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | 2016 |
66 | TK.00071 | Trần Kiều | Hỏi - Đáp về chế độ, chính sách đối với giáo viên mầm non, phổ thông/ Trần Kiều, Nguyễn Hữu Diễn | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
67 | TK.00072 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
68 | TK.00073 | | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | 2011 |
69 | TK.00074 | Bích Dung | Tìm hiểu luật giáo dục cấp tiểu học/ Bích Dung chủ biên | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
70 | TK.00075 | | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo/ Vũ Ngọc Hoàng, Phạm Vũ Luận, Nguyễn Vinh Hiển... | Giáo dục Việt Nam | 2013 |
71 | TK.00084 | | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phổ biến, giáo dục pháp luật/ Nguyễn Tất Viễn (ch.b.), Nguyễn Duy Quý, Dương Thị Thanh Mai... | Tư pháp | 2017 |
72 | TK.00085 | Mai Phương | Kỹ năng giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo/ Mai Phương | Hồng Đức | 2016 |
73 | TK.00086 | | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ | Lao động Xã hội | 2014 |
74 | TK.00087 | | Bộ luật Tố tụng dân sự | Hồng Đức | 2016 |
75 | TK.00088 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường | Lao động Xã hội | 2014 |
76 | TK.00089 | | Luật bảo vệ môi trường | Lao động Xã hội | 2011 |
77 | TK.00090 | | Luật xử lí vi phạm hành chính | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
78 | TK.00091 | | Tìm hiểu các quy định của luật khoa học và công nghệ | Lao động Xã hội | 2014 |
79 | TK.00093 | | Luật phòng, chống ma tuý: Được sửa đổi, bổ sung năm 2008 | Tư pháp | 2016 |
80 | TK.00094 | | Luật viễn thông | Hồng Đức | 2014 |
81 | TK.00095 | | Luật xử lí vi phạm hành chính | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
82 | TK.00096 | | Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật sở hữu trí tuệ | Lao động Xã hội | 2014 |
83 | TK.00097 | | Luật thú y | Hồng Đức | 2016 |
84 | TK.00101 | | Bộ luật Lao động: Có hiệu lực thi hành từ 01/5/2013 | Tư pháp | 2019 |
85 | TK.00102 | | Luật xử lí vi phạm hành chính | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
86 | TK.00103 | | Luật Thống kê | Hồng Đức | 2016 |
87 | TK.00104 | | Luật Thống kê | Hồng Đức | 2016 |
88 | TK.00105 | | Luật viễn thông | Hồng Đức | 2014 |
89 | TK.00106 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
90 | TK.00107 | | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2015 |
91 | TK.00108 | | Luật Hộ tịch | Hồng Đức | 2016 |
92 | TK.00109 | | Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá | Hồng Đức | 2014 |
93 | TK.00111 | | Luật giáo dục đại học | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
94 | TK.00112 | | Luật Giám định tư pháp | Lao động Xã hội | 2014 |
95 | TK.00117 | | Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | Tư pháp | 2018 |
96 | TK.00118 | | Luật chất lượng sản phẩm, hàng hoá | Hồng Đức | 2014 |
97 | TK.00121 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật bảo hiểm y tế | Hồng Đức | 2015 |
98 | TK.00123 | | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Hồng Đức | 2015 |
99 | TK.00124 | | Luật Tố cáo (Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019) | Tư pháp | 2018 |
100 | TK.00125 | | Luật đo lường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
101 | TK.00126 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.1 | Giáo dục | 2018 |
102 | TK.00127 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.1 | Giáo dục | 2018 |
103 | TK.00128 | Phạm Thị Kim Dung | Cùng em tìm hiểu pháp luật/ Phạm Thị Kim Dung. T.1 | Giáo dục | 2018 |